Có 6 kết quả:

khukhuakhuákhùaso
Âm Nôm: khu, khua, khuá, khùa, so,
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶フ
Thương Hiệt: QSK (手尸大)
Unicode: U+62A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khu
Âm Pinyin: kōu ㄎㄡ
Âm Quảng Đông: kau1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/6

khu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khu y (vén gọn)

khua

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khua (khoa) chân múa tay

khuá

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưng khúa (vòm miệng)

khùa

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khùa vàng nước (đưa tay khua nhẹ)

so

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

so sánh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xô bồ