Có 2 kết quả:

dềđể
Âm Nôm: dề, để
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: QHPM (手竹心一)
Unicode: U+62B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ, để
Âm Pinyin: ㄉㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: dai2

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 4

1/2

dề

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dề môi bĩu mỏ (có ý chê)

để

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

để trên bàn; để quên; để bụng; để tang; để ý