Có 5 kết quả:

bámbẹpbốpbớpmấp
Âm Nôm: bám, bẹp, bốp, bớp, mấp
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: QHIO (手竹戈人)
Unicode: U+62B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/5

bám

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bám vào

bẹp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đè bẹp; nằm bẹp

bốp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bốp chát

bớp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bớp tai

mấp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mấp máy