Có 1 kết quả:

thân
Âm Nôm: thân
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: QLWL (手中田中)
Unicode: U+62BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), チン (chin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: can2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

thân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thân (kéo giãn, giãn ra)