Có 10 kết quả:

ghépgiẹpápépétướpắpẹpếpốp
Âm Nôm: ghép, giẹp, áp, ép, ét, ướp, ắp, ẹp, ếp, ốp
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: QWL (手田中)
Unicode: U+62BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ, ㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su), お.し- (o.shi-), お.っ- (o.'-), お.さえる (o.saeru), おさ.える (osa.eru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: aap3, aat3

Tự hình 2

1/10

ghép

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghép chữ

giẹp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẹp giặc

áp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áp giải

ép

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ép buộc; chèn ép

ét

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đè ét (đè bẹp xuống)

ướp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướp trà, ướp lạnh

ắp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầy ắp

ẹp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằm ẹp ở nhà; ọp ẹp

ếp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằm ếp xuống (nằm áp xuống đất)

ốp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bó ốp lại, ốp việc