Có 5 kết quả:

phấtphắtphớtphứtphựt
Âm Nôm: phất, phắt, phớt, phứt, phựt
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一フノ丨
Thương Hiệt: QLLN (手中中弓)
Unicode: U+62C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bật, phất
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), フツ (futsu), ホツ (hotsu)
Âm Nhật (kunyomi): はら.う (hara.u)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: faak1, fat1

Tự hình 2

Dị thể 7

1/5

phất

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phất cờ

phắt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đứng phắt dậy

phớt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phớt qua

phứt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phứt phơ (phất phơ)

phựt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứt phựt