Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chét, chệch, chết, chiết, chít, díp, gãy, gẩy, giẹp, giết, giỡn, nhét, nhít, siết, tạc, tán, tát, trách, trát, trét, triếp, trít, trướt, xiết, xít
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨一一
Thương Hiệt: QHS (手竹尸)
Unicode: U+62C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạt, tra
Âm Pinyin: zhǎ ㄓㄚˇ
Âm Quảng Đông: zaa6

Tự hình 1

Dị thể 4