Có 1 kết quả:

sách
Âm Nôm: sách
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丶
Thương Hiệt: QHMY (手竹一卜)
Unicode: U+62C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sách, xích
Âm Pinyin: ㄘㄚ, chāi ㄔㄞ, chè ㄔㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): さく (saku), ひらく (hiraku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caak3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

sách

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sách tín (mở phong thơ)