Có 4 kết quả:

chiêmchêmchớmniêm
Âm Nôm: chiêm, chêm, chớm, niêm
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一丨フ一
Thương Hiệt: QYR (手卜口)
Unicode: U+62C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niêm
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ, niān ㄋㄧㄢ, nián ㄋㄧㄢˊ, niǎn ㄋㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen), セン (sen), デン (den)
Âm Nhật (kunyomi): ひね.る (hine.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nim1, nin2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/4

chiêm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêm khinh phạ trọng (chọn cái dễ tránh cái khó)

chêm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chêm vào, chêm cho chặt

chớm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chớm nở, chớm vàng, chớm bệnh

niêm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

niêm phong