Có 2 kết quả:

nả
Âm Nôm: , nả
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: VEQ (女水手)
Unicode: U+62CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , noa
Âm Pinyin: ㄋㄚˊ, ㄋㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): つか.む (tsuka.mu), ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: naa4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy nã

nả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bao nả (bao nhiêu)