Có 1 kết quả:

cự
Âm Nôm: cự
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フ一フ
Thương Hiệt: QSS (手尸尸)
Unicode: U+62D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: củ, cự
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ, ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): こば.む (koba.mu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: keoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

cự

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cự lại, chống cự, cự nự, cự tuyệt, kháng cự