Có 4 kết quả:

bạtbặtgạtvạt
Âm Nôm: bạt, bặt, gạt, vạt
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノフ丶丶
Thương Hiệt: QIKK (手戈大大)
Unicode: U+62D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạt, bội
Âm Pinyin: ㄅㄚˊ, bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.く (nu.ku), ぬ.ける (nu.keru), ぬ.かす (nu.kasu), ぬ.かる (nu.karu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: bat6

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

1/4

bạt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đề bạt

bặt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

im bặt

gạt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

gạt bỏ, que gạt nước

vạt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vạt áo