Có 6 kết quả:

baybáibâyphaiphảivái
Âm Nôm: bay, bái, bây, phai, phải, vái
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ一一一一丨
Thương Hiệt: HQMQJ (竹手一手十)
Unicode: U+62DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): おが.む (oga.mu), おろが.む (oroga.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baai1, baai3

Tự hình 7

Dị thể 16

1/6

bay

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bay bướm

bái

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bái biệt

bây

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bây giờ

phai

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phai nhạt

phải

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phải trái

vái

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vái lạy