Có 1 kết quả:

lũng
Âm Nôm: lũng
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: QIKP (手戈大心)
Unicode: U+62E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long, lũng
Âm Pinyin: lǒng ㄌㄨㄥˇ
Âm Quảng Đông: lung5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lũng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũng (tới sát bên): lũng ngạn (cập bến)