Có 3 kết quả:

giữnghỉninh
Âm Nôm: giữ, nghỉ, ninh
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一丨
Thương Hiệt: QJMN (手十一弓)
Unicode: U+62E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ninh
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ, nǐng ㄋㄧㄥˇ, nìng ㄋㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông: ning4, ning6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/3

giữ

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giam giữ; giữ gìn; giữ ý

nghỉ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghỉ ngơi

ninh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ninh (vặn, vắt): ninh khẩn loa ti (vặn ốc loa cho chặt)