Có 1 kết quả:

thuyên
Âm Nôm: thuyên
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: QOMG (手人一土)
Unicode: U+62F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên
Âm Pinyin: shuān ㄕㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): えら.ぶ (era.bu)
Âm Quảng Đông: saan1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

thuyên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên (buộc)