Có 3 kết quả:

tántáttạt
Âm Nôm: tán, tát, tạt
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𡿪
Nét bút: 一丨一フフフノフ丶
Thương Hiệt: QVVN (手女女弓)
Unicode: U+62F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạt
Âm Pinyin: ㄗㄚ, ㄗㄚˊ, zǎn ㄗㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): せま.る (sema.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaat3

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

1/3

tán

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tán (bóp mạnh), tán ra

tát

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tát nước

tạt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạt vào (bạt vào)