Có 3 kết quả:

ánướnấn
Âm Nôm: án, ướn, ấn
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: QJV (手十女)
Unicode: U+6309
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: án
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.える (osa.eru), しら.べる (shira.beru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: on3

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/3

án

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

án mạch (bắt mạch)

ướn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướn lên (rướn lên)

ấn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấn chặt