Có 1 kết quả:

khoá
Âm Nôm: khoá
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: QKMS (手大一尸)
Unicode: U+630E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoá, khô
Âm Pinyin: ㄎㄨ, kuà ㄎㄨㄚˋ
Âm Quảng Đông: fu1, kwaa3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

1/1

khoá

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoá trước chiếu tượng cơ (vai khoác máy ảnh)