Có 3 kết quả:

ria
Âm Nôm: , , ria
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フ一フノ丶
Thương Hiệt: QKN (手大弓)
Unicode: U+6317
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chết dí; dí dỏm; dí súng vào mặt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gí (xem Dí)

ria

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

râu ria