Có 1 kết quả:

luyên
Âm Nôm: luyên
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨丨ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YCQ (卜金手)
Unicode: U+631B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luyến
Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Quảng Đông: lyun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

luyên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu luyên (co rút)