Có 2 kết quả:

na
Âm Nôm: na,
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一ノフ丨
Thương Hiệt: QSQL (手尸手中)
Unicode: U+632A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: na
Âm Pinyin: nuó ㄋㄨㄛˊ, ruó ㄖㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): も.む (mo.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: no1, no4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/2

na

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

na di

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nấn ná