Có 3 kết quả:

vótvọtvụt
Âm Nôm: vót, vọt, vụt
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: QJBD (手十月木)
Unicode: U+632C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/3

vót

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vót tre

vọt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

roi vọt

vụt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vụt một gậy