Có 2 kết quả:

xáchxạch
Âm Nôm: xách, xạch
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: QGLC (手土中金)
Unicode: U+6347
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

xách

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xách mang

xạch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xe chạy xành xạch; xe chạy xọc xạch