Có 1 kết quả:

môn
Âm Nôm: môn
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: QAN (手日弓)
Unicode: U+636B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môn
Âm Pinyin: mén ㄇㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): な.でる (na.deru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

môn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

môn tâm tự vấn (đấm ngực xét mình)