Có 2 kết quả:

nhainhay
Âm Nôm: nhai, nhay
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: QMGG (手一土土)
Unicode: U+6371
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngai, nhai
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, ái ㄚㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): ふせ.ぐ (fuse.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaai4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/2

nhai

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai (chống cự)

nhay

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lay nhay, nhay nhứt