Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: niệm, thân
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: QTBC (手廿月金)
Unicode: U+6375
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điền, nhiên
Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ, chěn ㄔㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), チン (chin), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): の.ばす (no.basu)
Âm Quảng Đông: can2, nin2

Tự hình 1

Dị thể 3