Có 8 kết quả:

niêmniếtniệmniệpnémnúmnạmnắm
Âm Nôm: niêm, niết, niệm, niệp, ném, núm, nạm, nắm
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: QOIP (手人戈心)
Unicode: U+637B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nẫm, nhiên, niệm, niễn, niệp
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ, niē ㄋㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): ね.じる (ne.jiru), ねじ.る (neji.ru), ひね.くる (hine.kuru), ひね.る (hine.ru)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: nim2, nip6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 11

1/8

niêm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

niêm phong

niết

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)

niệm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

niệm (xoắn bằng ngón tay)

niệp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

ném

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ném đá

núm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khúm núm

nạm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nạm gạo; nạm vàng

nắm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nắm tay, cầm nắm