Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: na, nhún, noa, nôi, nuôi
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: QHDV (手竹木女)
Unicode: U+637C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhoa, noa, nôi
Âm Pinyin: nuó ㄋㄨㄛˊ, nuò ㄋㄨㄛˋ, ruó ㄖㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na), ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su)
Âm Quảng Đông: no4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4