Có 1 kết quả:

chưởng
Âm Nôm: chưởng
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: FBRQ (火月口手)
Unicode: U+638C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chưởng
Âm Pinyin: zhǎng ㄓㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): てのひら (tenohira), たなごころ (tanagokoro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng2

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

chưởng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chưởng lí, chưởng bạ; tung chưởng