Có 8 kết quả:

baibaybàibàybầybờivàivời
Âm Nôm: bai, bay, bài, bày, bầy, bời, vài, vời
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: QLMY (手中一卜)
Unicode: U+6392
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bài
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, pái ㄆㄞˊ, pǎi ㄆㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paai4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/8

bai

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bẻ bai

bay

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bay bướm

bài

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

an bài

bày

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bày đặt; bày biện

bầy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

một bầy; bầy vẽ

bời

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chơi bời; tơi bời

vài

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vài ba người

vời

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cho vời