Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nát, nhét, niết
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: QHXU (手竹重山)
Unicode: U+639C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghễ, nghiệt
Âm Pinyin: ㄋㄧˇ, niè ㄋㄧㄝˋ, ㄧˇ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai5, nip6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4