Có 6 kết quả:

phămthámthămthớmxomxăm
Âm Nôm: phăm, thám, thăm, thớm, xom, xăm
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: QBCD (手月金木)
Unicode: U+63A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thám
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ, tàn ㄊㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): さぐ.る (sagu.ru), さが.す (saga.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taam1, taam3

Tự hình 4

Dị thể 3

1/6

phăm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phăm phăm chạy tới

thám

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thám thính, do thám, thám tử

thăm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bốc thăm

thớm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thẳng thớm

xom

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi lom xom; xom cá (đâm cá)

xăm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi xăm xăm; xăm vào mặt