Có 1 kết quả:

tiếp
Âm Nôm: tiếp
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: QYTV (手卜廿女)
Unicode: U+63A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiếp
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

1/1

tiếp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếp khách