Có 1 kết quả:

bài
Âm Nôm: bài
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノノ丶フノノ一一丨
Thương Hiệt: QCHQ (手金竹手)
Unicode: U+63B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bài, phách
Âm Pinyin: bāi ㄅㄞ
Âm Quảng Đông: baai1, maak3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

bài

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bài (bẻ bằng ngón tay)