Có 2 kết quả:

đảnđần
Âm Nôm: đản, đần
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: QCWJ (手金田十)
Unicode: U+63B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạn
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ, shǎn ㄕㄢˇ, shàn ㄕㄢˋ
Âm Quảng Đông: daan6, sin6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

đản

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê mao đản tử (lông gà để phủi bụi)

đần

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đần cho hắn một trận (đánh)