Có 11 kết quả:

chẵnchặnchềdềnhèrerềđèđề
Âm Nôm: chẵn, chặn, chề, , dề, nhè, re, , rề, đè, đề
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QAMO (手日一人)
Unicode: U+63D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề, thì
Âm Pinyin: ㄉㄧ, ㄉㄧˇ, shí ㄕˊ, ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): さ.げる (sa.geru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: dai2, tai4

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/11

chẵn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

chặn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

chề

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ê chề; chàn chề

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dè bỉu; dè chừng, e dè; dè sẻn; kiêng dè

dề

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dầm dề; dề dà

nhè

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhè thức ăn ra, khóc nhè

re

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

im re

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rụt rè

rề

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rề rề

đè

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đè đầu cưỡi cổ, đè nén

đề

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đề cử; đề huề; đề phòng