Có 4 kết quả:

uômámômẵm
Âm Nôm: uôm, ám, ôm, ẵm
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: QYTA (手卜廿日)
Unicode: U+63DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yêm
Âm Pinyin: ǎn ㄚㄋˇ
Âm Quảng Đông: ngam2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/4

uôm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

à uôm

ám

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ám (dán thuốc cao)

ôm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ôm ấp, ôm chí lớn

ẵm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ẵm bế