Có 2 kết quả:

ùnọt
Âm Nôm: ùn, ọt
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QABT (手日月廿)
Unicode: U+63FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uấn
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ, wèn ㄨㄣˋ
Âm Quảng Đông: wan3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

ùn

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kéo ùn ùn đến

ọt

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuốt ọt