Âm Nôm: sàm, sọm Tổng nét: 12 Bộ: thủ 手 (+9 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺘⿱免⺀ Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一ノフ丶丶 Thương Hiệt: QNUY (手弓山卜) Unicode: U+6400 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình