Có 1 kết quả:

náu
Âm Nôm: náu
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: QMVI (手一女戈)
Unicode: U+6419
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

náu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nương náu