Có 5 kết quả:

càocạocảoquàoxao
Âm Nôm: cào, cạo, cảo, quào, xao
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: QYRB (手卜口月)
Unicode: U+641E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảo
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.く (tata.ku)
Âm Quảng Đông: gaau2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

1/5

cào

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cào cấu

cạo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cạo đầu; cạo gọt

cảo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cảo quỷ (chơi ác)

quào

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quào cấu

xao

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xôn xao; xanh xao; xao lãng