Có 6 kết quả:

loắtlậtlắtlặtrứtrựt
Âm Nôm: loắt, lật, lắt, lặt, rứt, rựt
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QMWD (手一田木)
Unicode: U+642E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/6

loắt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loắt choắt

lật

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lật bật, lật đật; lật lọng

lắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lắt léo

lặt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lặt vặt, lượm lặt

rứt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bứt rứt

rựt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rựt chuông