Có 6 kết quả:
loắt • lật • lắt • lặt • rứt • rựt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
loắt choắt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lật bật, lật đật; lật lọng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lắt léo
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lặt vặt, lượm lặt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bứt rứt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rựt chuông