Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: QJCO (手十金人)
Unicode: U+6432
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Pinyin: ㄨㄚ, ㄨㄚˇ, ㄨㄚˋ, ㄨㄛ
Âm Quảng Đông: waa2, we2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1