Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: án, ấn, ọt, ùn, ướn
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: 𥁕
Nét bút: 一丨一丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QWOT (手田人廿)
Unicode: U+6435
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uấn, vấn
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ, wèn ㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu), おさ.える (osa.eru)
Âm Quảng Đông: wan2, wan3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2