Có 5 kết quả:
chân • chăn • xăn • xắn • đền
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chăn trâu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xăn áo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xắn quần, xắn thịt; xinh xắn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đền đáp; đền tội, phạt đền