Có 1 kết quả:

tấn
Âm Nôm: tấn
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QJOC (手十人金)
Unicode: U+6448
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bấn, tấn, thấn
Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: ban3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

tấn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấn (không dùng)