Có 1 kết quả:

đai
Âm Nôm: đai
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: QKPB (手大心月)
Unicode: U+6455
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đế
Âm Quảng Đông: cai3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh đai thùng (cái niền bằng sắt hay bằng tre quanh thùng)