Có 1 kết quả:

trích
Âm Nôm: trích
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: QYCB (手卜金月)
Unicode: U+6458
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trích
Âm Pinyin: zhāi ㄓㄞ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): つ.む (tsu.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 50

1/1

trích

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trích lục