Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lũy
摞
Âm Nôm:
lũy
Tổng nét: 14
Bộ:
thủ 手
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
⺘
累
Nét bút:
一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: QWVF (手田女火)
Unicode:
U+645E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
loa
Âm Pinyin:
luò
ㄌㄨㄛˋ
Âm Hàn:
라
Âm Quảng Đông:
lo3
,
lo6
Tự hình
2
Chữ gần giống
4
𥛧
𤨴
𤡂
漯
Không hiện chữ?
1
/1
lũy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)